Có 4 kết quả:

厌世 yàn shì ㄧㄢˋ ㄕˋ厭世 yàn shì ㄧㄢˋ ㄕˋ砚室 yàn shì ㄧㄢˋ ㄕˋ硯室 yàn shì ㄧㄢˋ ㄕˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) world-weary
(2) pessimistic

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

case for an ink slab

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

case for an ink slab

Bình luận 0