Có 4 kết quả:
厌世 yàn shì ㄧㄢˋ ㄕˋ • 厭世 yàn shì ㄧㄢˋ ㄕˋ • 砚室 yàn shì ㄧㄢˋ ㄕˋ • 硯室 yàn shì ㄧㄢˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) world-weary
(2) pessimistic
(2) pessimistic
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) world-weary
(2) pessimistic
(2) pessimistic
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
case for an ink slab
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
case for an ink slab
Bình luận 0